Có 2 kết quả:
困兽犹斗 kùn shòu yóu dòu ㄎㄨㄣˋ ㄕㄡˋ ㄧㄡˊ ㄉㄡˋ • 困獸猶鬥 kùn shòu yóu dòu ㄎㄨㄣˋ ㄕㄡˋ ㄧㄡˊ ㄉㄡˋ
kùn shòu yóu dòu ㄎㄨㄣˋ ㄕㄡˋ ㄧㄡˊ ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a cornered beast will still fight (idiom)
(2) to fight like an animal at bay
(2) to fight like an animal at bay
Bình luận 0
kùn shòu yóu dòu ㄎㄨㄣˋ ㄕㄡˋ ㄧㄡˊ ㄉㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a cornered beast will still fight (idiom)
(2) to fight like an animal at bay
(2) to fight like an animal at bay
Bình luận 0